Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2014

Từ vựng tiếng Trung về Internet




1. Trang chủ :   /zhŭ yè/  

2. Tải lên: /shàng chuán/ 

3. Chọn:  /xuăn zé/

4. Thư mục: 文件  /wén jiàn jiā/ 

5. Thanh công cụ: 工具  /gōng jù lán/ 

6. Quay trở lại: 退  /hòu tuì/

7. Dấu trang: /shū qiān/

8. Dấu gạch chéo (/): 线 /xié xiàn/

9. Dấu hai chấm (:): /mào hào/ 

10. Internet: /hù lián wăng/

11. Liên kết:   /liàn jiē/

12. Nhà cung cấp dịch vụ Internet: 联网服务提供 /hù lián wăng fú wù tí gōng shāng/

13. Mạng: / wăng luò/

14. Trang mạng: /wăng yè/

15. Địa chỉ website: /wăng zhĭ/

16. Website bảo mật: 安全web /ān quán web zhàn diăn/

17. Trình duyệt: 浏览/liú lăn qì/

18. Công cụ tìm kiếm: 搜索引 /sōu suŏ yĭn qíng/

19. Máy chủ bảo mật: 安全服 /ān quán fú wù qì/

Nguồn: tiengtrung.vn/ Edit: hoavanshz



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét