Thứ Năm, 27 tháng 3, 2014

MỘT SỐ MÓN ĂN BẰNG TIẾNG HOA

Cả nhà mình cùng học một số món ăn bằng tiếng Hoa nha ^^

1. Miến :汤粉 Tāng fěn

2. Bún: 米粉 Mǐfěn

3. Bún mắm: 鱼露米线 Yú lù mǐxiàn

4. Cơm thịt bò xào: 炒牛肉饭 Chǎo niúròu fàn

5. Cơm thịt đậu sốt cà chua: 茄汁油豆腐塞肉饭
Qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn

6. Chè: 糖羹 Táng gēng

7. Bánh cuốn: 粉卷 Fěn juǎn

8. Bánh tráng: 薄粉 hay 粉纸,Báo fěn hay fěn zhǐ

9. Cá sốt cà chua: 茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝 Qié
zhī huì yú/xīhóngshì huì yú sī

10. Chè chuối 香蕉糖羹 Xiāngjiāo táng gēng

11. Mì quảng 广南米粉 Guǎng nán mǐfěn

12. Mì sợi: 面条 Miàntiáo

13. Bánh canh: 粉汤 Fěn tāng

14. Nộm rau củ: 凉拌蔬菜 Liángbàn shūcài

15. Nộm bắp cải: 凉拌卷心菜 Liángbàn juǎnxīncài

16. Nem cuốn, chả nem: 春卷/越式春卷 Chūn juǎn/yuè shì chūn juǎn

17. Phở bò: 牛肉粉 / 牛肉粉丝汤 Niú ròu fěn / niúròu fěnsī tāng hoặc 牛肉米粉 Niúròu mǐfěn

18. Phở: 河粉 Hé fěn

19. Phở gà: 鸡肉粉 / 鸡肉粉丝汤 Jīròu fěn / jīròu fěnsī tāng hoặc 鸡肉米粉 Jīròu mǐfěn

20. Ruốc: 肉松 Ròusōng

21. Sườn xào chua ngọt: 糖醋排骨 Táng cù páigǔ

22. Trà sữa Trân trâu 珍珠奶茶 zhēnzhū nǎi chá

23. Cơm rang: 炒饭 Chǎofàn

24. Xôi :糯米饭 Nuòmǐ fàn

25. Mì vằn thắn (hoành thánh): 馄饨面 Húntún miàn

26. Trứng ốp lếp: 煎鸡蛋 Jiān jīdàn

27. Bắp cải xào: 手撕包菜 Shǒu sī bāo cài

28. Ếch xào xả ớt: 干锅牛蛙 Gān guō niúwā

29. Dưa chuột trộn: 凉拌黄瓜 Liángbàn huángguā

30. Trà chanh: 柠檬绿茶 Níngméng lǜchá

31. Sinh tố dưa hấu: 西瓜汁 Xīguā zhī

32. Tào phớ: 豆腐花 Dòufu huā

33. Sữa đậu lành: 豆浆 Dòujiāng

34. Quẩy: 油条 Yóutiáo

35. Canh sườn: 排骨汤 Páigǔ tāng

36. Canh bí:冬瓜汤 Dōngguā tāng

37. Đồ nướng: 烧烤 Shāokǎo

38. Lẩu: 火锅 Huǒguō

39. Hồng Trà : 红茶 Hóngchá

Nguồn tiengtrung.vn (có chỉnh sửa)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét